Có 2 kết quả:

灵犀相通 líng xī xiāng tōng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ靈犀相通 líng xī xiāng tōng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kindred spirits

Từ điển Trung-Anh

kindred spirits